|
Pallet nhựa PL04LS
Mã sản phẩm: PL04LS Trạng thái: CÒN HÀNG
Kích thước : |
1000 x 600 x 100 mm |
Tải trọng tĩnh : |
1000 kg |
Tải trọng động : |
N/A |
Trọng lượng : |
5,5 kg ± 0,2 |
Nguyên liệu : |
Nhựa PP |
Tùy chọn thêm : |
In Logo |
Màu sắc : |
Cam, Tím, Đen, Xám, Xanh lá, Vàng, Xanh, Đỏ |
|
Giá bán tại TP Hồ Chí Minh:280,000 VNĐ(Giá chưa bao gồm thuế GTGT)
Giá bán tại Hà Nội:250,000 VNĐ(Giá chưa bao gồm thuế GTGT)
|
|
 |
 |
|
Mô tả chi tiết
Pallet nhựa PL04 LS
Thông số kỹ thuật:
Kích thước: 1000 x 600 x 100 mm
Tải trọng tĩnh: 1000 kg
Tải trọng nâng: N/A
Trọng lượng sản phẩm: 5,5kg ± 0,2 kg
Chất liệu: Nhựa PP nguyên sinh
Kiểu: Mặt trên ô lưới, mặt dưới 6 chân trụ
Màu sắc: Xanh dương, xanh lá, đỏ, vàng, ghi, đen…
Điểm nổi bật:
Pallet nhựa PL04LS còn gọi là pallet lót sàn được dùng chủ yếu trong kho các siêu thị, kho dược...
Nhựa chính phẩm PP copolymer nên tăng cường khả năng chịu tải, dễ dàng dùng cho xe nâng
Bền, chắc, có độ co dãn đàn hồi cao
Có khả năng di chuyển hàng hóa cùng một lúc
Phù hợp cho xe nâng máy
Khuyến cáo: Không phù hợp khi dùng xe nâng kéo tay.
STT |
MA SP |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
MÀU SẮC |
HÌNH ẢNH |
1 | PLC-01 XKĐ | 1200 x 1000 x 150mm | |  | 2 | PLC-01 XK XD | 1200 x 1000 x 150 mm | |  | 3 | PLC-01 XK | 1200 x 1000 x 150mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám |  | 4 | PL01LK | 1200 x 800 x 180 mm | Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |  | 5 | PL03LS | 1200 x 1000 x 78 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 6 | PL02LS | 1200 x 1000 x 78 mm | Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |  | 7 | PL01LS | 1200 x 1000 x 150 mm | Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |  | 8 | PL16LK | 1200 x 1200 x 150 mm | Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |  | 9 | PL1212E | 1200 x 1200 x 150 mm | |  | 10 | EN4-1210-3 | 1200 x 1000 x 160 mm | |  | 11 | 6767-1LK | 670 x 670 x 150 mm | Vàng |  | 12 | PLCTD-1368-1LK | 1300 x 680 x H300 mm | Vàng |  | 13 | PLCTD – 1313-1LK | 1300 x1300 x 300 mm | |  | 14 | HO4 130.110E-1 | 1300 x 1100 x 120 mm | |  | 15 | PL10-1210E14Đ | 1200 x 1000 x 150 mm | Đen |  | 16 | PL10-1210E14 Blue | 1200 x 1000 x 150mm | Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |  | 17 | PL1212-W15 | 1200 X 1200 X 150 mm | |  | 18 | PL15LK | 1100 x 1100 x 125 mm | Xanh |  | 19 | PL15LKXĐ | 1100 x 1100 x 125 mm | Xanh |  | 20 | PL15LKĐ | 1100 x 1100 x 125 mm | Đen |  | 21 | PL09-1111LKĐ | 1100 x 1100 x 150 mm | Đen |  | 22 | PL09 - 1111LK | 1100 x 1100 x 150 mm | Xanh |  | 23 | PL08-1210B | 1200 x 1000 x 145 mm | Xanh,Đen |  | 24 | PA1092 | 1200x1200x150 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 25 | PL1152 | 1100x1100x150 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 26 | PL1122 | 1200x1200x150 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 27 | PL1123 | 1200x1200x125 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 28 | PL1114 | 1200x1200x125 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 29 | PL895 | 1100x1100x115 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  |
|


|
Đánh giá sản phẩm
(Dựa trên 1 đánh giá)
Chúng tôi muốn biết ý kiến của bạn
Đánh giá sản phẩm