|
Thùng nhựa đặc A3
Mã sản phẩm: A3 Trạng thái: CÒN HÀNG
Kích thước : |
370 x 305 x 150 mm |
Kích thước trong : |
325 x 270 x 140 mm |
Trọng lượng : |
830 gram |
Nguyên liệu : |
100% nhựa PP copolymer |
Tùy chọn thêm : |
Cài Card A2, B1, C001, C002 |
Màu sắc : |
Cam, Tím, Đen, Xám, Xanh lá, Vàng, Xanh, Đỏ |
|
Giá bán tại TP Hồ Chí Minh:39,000 VNĐ(Giá chưa bao gồm thuế GTGT)
Giá bán tại Hà Nội:34,000 VNĐ(Giá chưa bao gồm thuế GTGT)
|
|
 |
 |
|
Mô tả chi tiết
Thùng nhựa A3
Thông số kỹ thuật:
Kích thước ngoài: 370 x 305 x 150 mm
Kích thước trong: 325 x 270 x 140 mm
Trọng lượng sản phẩm: 830 gram
Chất liệu: 100% Nhựa PP copolymer nguyên sinh
Kiểu: Thiết kế Nhật Bản
Màu sắc: Xanh lam, xanh lá, đỏ, vàng, ghi, đen…
Ứng dụng:
Thùng nhựa A3 được thiết kế theo tiêu chuẩn Nhật Bản; thùng có độ dày tuyệt đối, sản xuất
bằng nhựa PP nguyên sinh có trọng lượng lên đến 850 gram. Sử dụng rộng rãi trong các phân
xưởng chế tạo bulong, ốc vít, bánh răng, xích líp xe máy...

Hình trên: Thùng nhựa đặc A3

Hình trên: Mặt cạnh tay xách thùng

Hình trên: Mặt cạnh dài của thùng

Hình trên: Mặt đáy bên trong thùng

Hình trên: Mặt đáy bên ngoài của thùng

Hình trên: Các thùng được xếp gọn lên nhau

Hình trên: Các thùng được đặt lên nhau giữ cố định nhờ rãnh ở đáy thùng

Hình trên: Vị trí giao nhau giữa rãnh của đáy thùng và cạnh trên mặt thùng
STT |
MA SP |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
MÀU SẮC |
HÌNH ẢNH |
1 | DCS 102 | 480x590x250 mm | |  | 2 | DCS 103 | 480x590x190 | |  | 3 | DCS 104 | 480x590x130 | |  | 4 | DCS 504 | 290 x 375 x 93 mm | Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |  | 5 | DCS 101 | 480 x 590 x 370 mm | Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ |  | 6 | DCS 201 | 425x610x88 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ |  | 7 | DCS 403 | 325x500x344 mm | Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |  | 8 | DCS 502 | 290x375x177 mm | |  | 9 | PJB 625P/625PC | Dung tích 625 lít | Vàng |  | 10 | PTC 851 | 1165x320x150 mm | Vàng |  | 11 | PAC 602 | 600x400x240 mm | Vàng,Xanh |  | 12 | PJB 100 | 685x485x415 mm | Vàng |  | 13 | PJB 200C | 865x620x530 mm | Vàng |  | 14 | PMC 406 | 555x395x310 mm | Vàng |  | 15 | PMP 302 | 483x333x70 mm | Vàng,Xanh |  | 16 | PSN 112P | 625x445x320 mm | Vàng,Xanh |  | 17 | PTC 433 | 480x380x295 mm | Vàng,Xanh |  | 18 | PTC 531 | 503x335x149 mm | Vàng,Xanh |  | 19 | PTC 831 | 838x335x195 mm | Vàng,Xanh |  | 20 | PJB 600C | 1465x945x690 mm | Xanh,Vàng |  | 21 | PJB 600 | 1495x945x690 mm | Xanh,Vàng |  | 22 | NTC 107 | 335x 335 x 195 mm | Vàng,Xám,Xanh |  | 23 | NTC 742 | 765x482x200 mm | Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá |  | 24 | TV220L | 1020 x 605 x 460 mm | |  | 25 | CN140L | 785x560x470 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Xám |  | 26 | DA120 | 745 x 530 x 450 mm | |  | 27 | DA90 lit | 700 x 490 x 410 mm | |  | 28 | DA55 | 610 x 430 x 320 mm | |  | 29 | DA30 | 520 x 320 x 270 mm | |  | 30 | DA15 | 440 x 310 x 210 mm | |  | 31 | YM008 | 640 x 390 x 240 mm | Xám,Xanh,Đỏ |  | 32 | KPT02 | 520 x 424 x 220 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 33 | T25 | 445 x 325 x 240 mm | Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ |  | 34 | NO5016 | 500 x 335 x 100 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 35 | B014 | 500 x 330 x 200 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám,Tím |  | 36 | B013 | 330 x 330 x 100 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám,Tím |  | 37 | KPT01 | 380 x 230 x 140 mm | Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |  | 38 | SB029 | 780 x 500 x 430 mm | Xanh,Đỏ,Vàng |  | 39 | HS026 | 610 x 420 x 390 mm | Xanh,Đỏ,Vàng |  | 40 | HS025 | 610 x 420 x 100 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 41 | HS019 | 610 x 420 x 310 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám |  | 42 | HS017 | 610 x 420 x 250 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám |  | 43 | HS 007 | 610 x 420 x 150 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám |  | 44 | HS006 | 530 x 430 x 110 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám |  | 45 | HS003 | 610 x 420 x 190 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám |  | 46 | G1 | 650 x 445 x 330 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 47 | YM003 | 445 x 305 x 125 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 48 | YM006 | 300 x 208 x 42 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 49 | B12 | 350 x 250 x 100 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 50 | B10 | 495 x 395 x 235 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 51 | B9 | 495 x 395 x 125 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám |  | 52 | B8 | 520 x 424 x 220 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám |  | 53 | B7 | 370 x 280 x 125 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám |  | 54 | B6 | 438 x 293 x 252 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 55 | B5 | 600 x 388 x 300 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 56 | B4 | 510 x 340 x 170 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 57 | B3 | 460 x 330 x 182 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 58 | B2 | 455 x 270 x 120 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 59 | B1 | 630 x 420 x 200 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 60 | A7 | 360 x 296 x 138 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 61 | A4 | 235 x 150 x 80 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám |  | 62 | A2 | 610 x 380 x 206 mm | |  | 63 | GM27 | 600x400x270mm | Xanh |  | 64 | GM33 | 600x400x330mm | Xanh |  | 65 | GM37 | 600x400x370mm | Xanh |  |
|


|
Đánh giá sản phẩm
(Dựa trên 0 đánh giá)
Chúng tôi muốn biết ý kiến của bạn
Đánh giá sản phẩm