|
Thùng nhựa đặc B3
Mã sản phẩm: B3 Trạng thái: CÒN HÀNG
Kích thước : |
460 x 330 x 182 mm |
Kích thước trong : |
406 x 283 x 175 mm |
Trọng lượng : |
1,2 kg |
Nguyên liệu : |
100% nhựa PP nguyên sinh |
Tùy chọn thêm : |
In Logo, Card C002 |
Màu sắc : |
Cam, Tím, Đen, Xám, Xanh lá, Vàng, Xanh, Đỏ |
|
Giá bán tại TP Hồ Chí Minh:59,000 VNĐ(Giá chưa bao gồm thuế GTGT)
Giá bán tại Hà Nội:54,500 VNĐ(Giá chưa bao gồm thuế GTGT)
|
|
 |
 |
|
Mô tả chi tiết
Thùng nhựa B3
Thông số kỹ thuật:
Kích thước: 460 x 330 x 182 mm
Kích thước trong: 406 x 283 x 175 mm
Trọng lượng sản phẩm: 1,2 kg
Chất liệu: nhựa nguyên sinh K8009 copolymer, Formosa group Đài Loan
Kiểu: Thiết kế dựa trên mẫu từ Sanko Nhật Bản
Màu sắc: Xanh lam, xanh lá, đỏ, vàng, ghi, đen…
Ứng dụng:
Thùng nhựa đặc B3 được sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh PP K8009 copolymer, nhập khẩu
trực tiếp từ Đài Loan phối trộn với hạt màu nhập khẩu Malaysia đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Trong công nghiệp thùng B3 được sử dụng nhiều để đựng đồ cơ khí như sản phẩm sau đột dập,
bulong ốc vít, chân chống xe Honda, Yamaha...
Một số hình ảnh chi tiết thùng nhựa đặc B3

Hình trên: Thùng nhựa đặc B3

Hình trên: Cạnh tay sách của thùng

Hình trên: Mặt cạnh dài của thùng

Hình trên: Mặt bên trong thùng

Hình trên: Mặt bên ngoài thùng

Hình trên: Thùng nhựa B3 đặt chồng lên nhau
STT |
MA SP |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
MÀU SẮC |
HÌNH ẢNH |
1 | DCS 102 | 480x590x250 mm | |  | 2 | DCS 103 | 480x590x190 | |  | 3 | DCS 104 | 480x590x130 | |  | 4 | DCS 504 | 290 x 375 x 93 mm | Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |  | 5 | DCS 101 | 480 x 590 x 370 mm | Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ |  | 6 | DCS 201 | 425x610x88 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ |  | 7 | DCS 403 | 325x500x344 mm | Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |  | 8 | DCS 502 | 290x375x177 mm | |  | 9 | PJB 625P/625PC | Dung tích 625 lít | Vàng |  | 10 | PTC 851 | 1165x320x150 mm | Vàng |  | 11 | PAC 602 | 600x400x240 mm | Vàng,Xanh |  | 12 | PJB 100 | 685x485x415 mm | Vàng |  | 13 | PJB 200C | 865x620x530 mm | Vàng |  | 14 | PMC 406 | 555x395x310 mm | Vàng |  | 15 | PMP 302 | 483x333x70 mm | Vàng,Xanh |  | 16 | PSN 112P | 625x445x320 mm | Vàng,Xanh |  | 17 | PTC 433 | 480x380x295 mm | Vàng,Xanh |  | 18 | PTC 531 | 503x335x149 mm | Vàng,Xanh |  | 19 | PTC 831 | 838x335x195 mm | Vàng,Xanh |  | 20 | PJB 600C | 1465x945x690 mm | Xanh,Vàng |  | 21 | PJB 600 | 1495x945x690 mm | Xanh,Vàng |  | 22 | NTC 107 | 335x 335 x 195 mm | Vàng,Xám,Xanh |  | 23 | NTC 742 | 765x482x200 mm | Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá |  | 24 | TV220L | 1020 x 605 x 460 mm | |  | 25 | CN140L | 785x560x470 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Xám |  | 26 | DA120 | 745 x 530 x 450 mm | |  | 27 | DA90 lit | 700 x 490 x 410 mm | |  | 28 | DA55 | 610 x 430 x 320 mm | |  | 29 | DA30 | 520 x 320 x 270 mm | |  | 30 | DA15 | 440 x 310 x 210 mm | |  | 31 | YM008 | 640 x 390 x 240 mm | Xám,Xanh,Đỏ |  | 32 | KPT02 | 520 x 424 x 220 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 33 | T25 | 445 x 325 x 240 mm | Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ |  | 34 | NO5016 | 500 x 335 x 100 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 35 | B014 | 500 x 330 x 200 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám,Tím |  | 36 | B013 | 330 x 330 x 100 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám,Tím |  | 37 | KPT01 | 380 x 230 x 140 mm | Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |  | 38 | SB029 | 780 x 500 x 430 mm | Xanh,Đỏ,Vàng |  | 39 | HS026 | 610 x 420 x 390 mm | Xanh,Đỏ,Vàng |  | 40 | HS025 | 610 x 420 x 100 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 41 | HS019 | 610 x 420 x 310 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám |  | 42 | HS017 | 610 x 420 x 250 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám |  | 43 | HS 007 | 610 x 420 x 150 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám |  | 44 | HS006 | 530 x 430 x 110 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám |  | 45 | HS003 | 610 x 420 x 190 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám |  | 46 | G1 | 650 x 445 x 330 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 47 | YM003 | 445 x 305 x 125 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 48 | YM006 | 300 x 208 x 42 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 49 | B12 | 350 x 250 x 100 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 50 | B10 | 495 x 395 x 235 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 51 | B9 | 495 x 395 x 125 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám |  | 52 | B8 | 520 x 424 x 220 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám |  | 53 | B7 | 370 x 280 x 125 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám |  | 54 | B6 | 438 x 293 x 252 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 55 | B5 | 600 x 388 x 300 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 56 | B4 | 510 x 340 x 170 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 57 | B2 | 455 x 270 x 120 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 58 | B1 | 630 x 420 x 200 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 59 | A7 | 360 x 296 x 138 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng |  | 60 | A4 | 235 x 150 x 80 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám |  | 61 | A3 | 370 x 305 x 150 mm | Xanh,Xanh lá,Đỏ,Vàng,Đen,Xám |  | 62 | A2 | 610 x 380 x 206 mm | |  | 63 | GM27 | 600x400x270mm | Xanh |  | 64 | GM33 | 600x400x330mm | Xanh |  | 65 | GM37 | 600x400x370mm | Xanh |  |
|


|
Đánh giá sản phẩm
(Dựa trên 0 đánh giá)
Chúng tôi muốn biết ý kiến của bạn
Đánh giá sản phẩm